Có 2 kết quả:
備案 bèi àn ㄅㄟˋ ㄚㄋˋ • 备案 bèi àn ㄅㄟˋ ㄚㄋˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put on record
(2) to file
(2) to file
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put on record
(2) to file
(2) to file
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0